clown
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈklɑʊn/
Danh từ
sửaclown /ˈklɑʊn/
Nội động từ
sửaclown nội động từ /ˈklɑʊn/
Chia động từ
sửaclown
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to clown | |||||
Phân từ hiện tại | clowning | |||||
Phân từ quá khứ | clowned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clown | clown hoặc clownest¹ | clowns hoặc clowneth¹ | clown | clown | clown |
Quá khứ | clowned | clowned hoặc clownedst¹ | clowned | clowned | clowned | clowned |
Tương lai | will/shall² clown | will/shall clown hoặc wilt/shalt¹ clown | will/shall clown | will/shall clown | will/shall clown | will/shall clown |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clown | clown hoặc clownest¹ | clown | clown | clown | clown |
Quá khứ | clowned | clowned | clowned | clowned | clowned | clowned |
Tương lai | were to clown hoặc should clown | were to clown hoặc should clown | were to clown hoặc should clown | were to clown hoặc should clown | were to clown hoặc should clown | were to clown hoặc should clown |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | clown | — | let’s clown | clown | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "clown", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /klun/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
clown /klun/ |
clowns /klun/ |
clown gđ /klun/
Tham khảo
sửa- "clown", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)