clack
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈklæk/
Danh từ
sửaclack /ˈklæk/
- Tiếng lách cách, tiếng lập cập, tiếng lọc cọc (guốc đi trên đường đá... ).
- Sự hay nói, sự nhiều lời, sự bép xép.
- stop your clack!; cut your clack! — im!, ngậm miệng lại!, câm mồm đi!
- Tiếng tặc lưỡi.
- Cái nắp van (bơm).
Nội động từ
sửaclack nội động từ /ˈklæk/
- Kêu lách cách, kêu lập cập, kêu lọc cọc.
- Lắm lời, nhiều lời, lắm mồm, lắm miệng; nói oang oang.
- Tặc lưỡi.
Chia động từ
sửaclack
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to clack | |||||
Phân từ hiện tại | clacking | |||||
Phân từ quá khứ | clacked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clack | clack hoặc clackest¹ | clacks hoặc clacketh¹ | clack | clack | clack |
Quá khứ | clacked | clacked hoặc clackedst¹ | clacked | clacked | clacked | clacked |
Tương lai | will/shall² clack | will/shall clack hoặc wilt/shalt¹ clack | will/shall clack | will/shall clack | will/shall clack | will/shall clack |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clack | clack hoặc clackest¹ | clack | clack | clack | clack |
Quá khứ | clacked | clacked | clacked | clacked | clacked | clacked |
Tương lai | were to clack hoặc should clack | were to clack hoặc should clack | were to clack hoặc should clack | were to clack hoặc should clack | were to clack hoặc should clack | were to clack hoặc should clack |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | clack | — | let’s clack | clack | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "clack", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)