Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

chute

  1. Cầu trượt, đường trượt; dốc lao, đường lao.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thác (nước).
    to shoot the chutes — lao xuống thác
  3. Máng đổ rác.

Danh từ

sửa

chute (viết tắt) của parachute

  1. (Quân sự) , (thông tục) .

Tham khảo

sửa

Tiếng Lyngngam

sửa

Danh từ

sửa

chute

  1. kẻ gian lận.

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chute
/ʃyt/
chutes
/ʃyt/

chute gc

  1. Sự rơi, sự rụng, sự ngã.
    Chute des feuilles — sự rụng lá
    Une chute de cheval — sự ngã ngựa
  2. Thác nước.
  3. Sự sụp đổ; sự thất bại.
    La chute d’un régime — sự sụp đổ của một chế độ
  4. Sự sụt.
    Chute de température — sự sụt nhiệt độ
    Chute d’une monnaie — sự sụt giá tiền tệ
  5. Sự sa ngã.
  6. Đoạn cuối, phần cuối, câu cuối.
    Chute d’un toit — chân mái nhà
  7. Vụn (khi cắt áo... ).
    Chutes de drap — vụn dạ
    chute du jour — lúc hoàng hôn

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)