casse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kas/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
casse /kas/ |
casses /kas/ |
casse gc /kas/
- Sự đánh vỡ, sự làm gãy; đồ vỡ, đồ gãy.
- Payer la casse — đền tiền đồ làm vỡ
- (Thân mật) Sự làm dữ, sự làm toáng lên; thiệt hại do làm toáng lên.
- Sự hả (của rượu vang).
- (Quân sự, từ cũ nghĩa cũ) Quyết nghị tước quân hàm, quyết nghị lột lon.
- vendre à la casse — bán theo giá sắt vụn
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
casse /kas/ |
casses /kas/ |
casse gc /kas/
- (Thực vật học) Cây muồng.
- Cùi quả muồng.
- (Ngành in) Hộp chữ.
- Cái muôi (của thợ thủy tinh để hớt váng bẩn).
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
casse /kas/ |
casses /kas/ |
casse gđ /kas/
Tham khảo
sửa- "casse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)