Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
muəŋ˨˩muəŋ˧˧muəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muəŋ˧˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

muồng

  1. Tên chỉ một số loài cây hoang dại thuộc họ đậu, hoa đều, màu vàng, có khi trồng làm phân xanh, hạt dùng làm thuốc.

Tham khảo sửa