quyết nghị
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwt˧˥ ŋḭʔ˨˩ | kwk˩˧ ŋḭ˨˨ | wk˧˥ ŋi˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwt˩˩ ŋi˨˨ | kwt˩˩ ŋḭ˨˨ | kwt˩˧ ŋḭ˨˨ |
Động từ sửa
quyết nghị
- (tập thể) quyết định sau khi đã bàn bạc, thảo luận (một vấn đề thường là quan trọng)
- Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
Danh từ sửa
quyết nghị
- (ít dùng) Như nghị quyết
- Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
Tham khảo sửa
- Quyết nghị, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam