cadge
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkædʒ/
Động từ
sửacadge /ˈkædʒ/
- Đi lang thang ăn xin; xin xỏ.
- to cadge a meal — xin một bữa ăn
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửacadge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cadge | |||||
Phân từ hiện tại | cadging | |||||
Phân từ quá khứ | cadged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cadge | cadge hoặc cadgest¹ | cadges hoặc cadgeth¹ | cadge | cadge | cadge |
Quá khứ | cadged | cadged hoặc cadgedst¹ | cadged | cadged | cadged | cadged |
Tương lai | will/shall² cadge | will/shall cadge hoặc wilt/shalt¹ cadge | will/shall cadge | will/shall cadge | will/shall cadge | will/shall cadge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cadge | cadge hoặc cadgest¹ | cadge | cadge | cadge | cadge |
Quá khứ | cadged | cadged | cadged | cadged | cadged | cadged |
Tương lai | were to cadge hoặc should cadge | were to cadge hoặc should cadge | were to cadge hoặc should cadge | were to cadge hoặc should cadge | were to cadge hoặc should cadge | were to cadge hoặc should cadge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cadge | — | let’s cadge | cadge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "cadge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)