Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cói
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɔj
˧˥
kɔ̰j
˩˧
kɔj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɔj
˩˩
kɔ̰j
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
蒐
:
sưu
,
cói
𦷭
:
cói
薈
:
uế
,
oái
,
hội
,
cối
,
cói
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
cỗi
còi
cối
cơi
cõi
coi
cội
cởi
Danh từ
cói
(
Thực vật học
)
Loài
cây
thân
có
ba
cạnh,
mọc
ở
vùng
nước lợ
, dùng để
dệt
chiếu
,
đan
buồm
.
Giường mây, chiếu
cói
, đơn chăn gối (
Tố Hữu
)
Tham khảo
sửa
"
cói
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)