Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cỗi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tính từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
koʔoj
˧˥
koj
˧˩˨
koj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ko̰j
˩˧
koj
˧˩
ko̰j
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
根
:
cằn
,
căn
,
cỗi
襘
:
quái
,
cỏi
,
cỗi
,
hôi
,
gói
,
gối
,
cởi
,
cổi
𦓊
:
cỗi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
cói
còi
cối
cơi
cõi
coi
cội
cỗi cây
Danh từ
cỗi
(
Cũ; chỉ dùng trong thơ ca
)
.
Như
cội
.
Rung cây, rung
cỗi
, rung cành. (
ca dao
).
Tính từ
sửa
cỗi
(
Thực vật học
)
Già
, không
còn
sức
phát triển
.
Ươm giống tốt, cây sẽ lâu
cỗi
.
Tham khảo
sửa
"
cỗi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)