bribe
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbrɑɪb/
Danh từ
sửabribe /ˈbrɑɪb/
Ngoại động từ
sửabribe ngoại động từ /ˈbrɑɪb/
Chia động từ
sửabribe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bribe | |||||
Phân từ hiện tại | bribing | |||||
Phân từ quá khứ | bribed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bribe | bribe hoặc bribest¹ | bribes hoặc bribeth¹ | bribe | bribe | bribe |
Quá khứ | bribed | bribed hoặc bribedst¹ | bribed | bribed | bribed | bribed |
Tương lai | will/shall² bribe | will/shall bribe hoặc wilt/shalt¹ bribe | will/shall bribe | will/shall bribe | will/shall bribe | will/shall bribe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bribe | bribe hoặc bribest¹ | bribe | bribe | bribe | bribe |
Quá khứ | bribed | bribed | bribed | bribed | bribed | bribed |
Tương lai | were to bribe hoặc should bribe | were to bribe hoặc should bribe | were to bribe hoặc should bribe | were to bribe hoặc should bribe | were to bribe hoặc should bribe | were to bribe hoặc should bribe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bribe | — | let’s bribe | bribe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "bribe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁib/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bribe /bʁib/ |
bribes /bʁib/ |
bribe gc /bʁib/
- Mẩu, mảnh.
- Une bribe de tabac — một mẩu thuốc lá
- (Số nhiều) Mẩu thừa.
- Des bribes de viande — những mẩu thịt ăn còn thừa
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "bribe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)