brainstorming
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌstɔr.mɪŋ/
Động từ
sửabrainstorming
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "brainstorm" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửabrainstorm
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửabrainstorming /.ˌstɔr.mɪŋ/
Tham khảo
sửa- "brainstorming", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁɛn.stɔʁ.miɳ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
brainstorming /bʁɛn.stɔʁ.miɳ/ |
brainstorming /bʁɛn.stɔʁ.miɳ/ |
brainstorming gđ /bʁɛn.stɔʁ.miɳ/
Tham khảo
sửa- "brainstorming", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)