Tiếng Na Uy sửa

Thán từ sửa

basta

  1. Đủ rồi!
    Nå gjør du som jeg sier, og dermed basta!

Tham khảo sửa

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbas.ta/

Từ đồng âm sửa

Tính từ sửa

Số ít Số nhiều
Giống đức basto bastos
Giống cái basta bastas

basta gc (số nhiều bastas)

  1. Xem basto

Nội động từ sửa

bastar nội động từ

  1. Xem bastar

Chia động từ sửa

Tiếng Thụy Điển sửa

Từ tương tự sửa

Nội động từ sửa

basta nội động từ

  1. Tắm hơi.

Đồng nghĩa sửa

Từ liên hệ sửa

Thán từ sửa

basta

  1. Thôi!

Từ liên hệ sửa

Tiếng Ý sửa

Nội động từ sửa

basta nội động từ

  1. Xem bastare

Thán từ sửa

basta!

  1. Thôi!
  2. Đủ rồi!

Thành ngữ sửa

  • basta cosi?: Có đủ không?