basta
Tiếng Na Uy sửa
Thán từ sửa
basta
Tham khảo sửa
- "basta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tây Ban Nha sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈbas.ta/
Từ đồng âm sửa
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đức | basto | bastos |
Giống cái | basta | bastas |
basta gc (số nhiều bastas)
- Xem basto
Nội động từ sửa
bastar nội động từ
- Xem bastar
Chia động từ sửa
bastar, động từ -ar
Dạng không chỉ ngôi | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì đơn giản | Thì kép | ||||||
Động từ nguyên mẫu | bastar | haber bastado | |||||
Động danh từ | bastando | habiendo bastado | |||||
Động tính từ | bastado | ||||||
Dạng chỉ ngôi | |||||||
số | ít | nhiều | |||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | |
Lối trình bày | yo | tú vos1 |
él / ella usted2 |
nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ellos / ellas ustedes4 | |
Thì đơn giản | Hiện tại | basto | bastas bastás1 |
basta | bastamos | bastáis | bastan |
Quá khứ chưa hoàn thành | bastaba | bastabas | bastaba | bastábamos | bastabais | bastaban | |
Quá khứ bất định | basté | bastaste | bastó | bastamos | bastasteis | bastaron | |
Tương lai | bastaré | bastarás | bastará | bastaremos | bastaréis | bastarán | |
Điều kiện | bastaría | bastarías | bastaría | bastaríamos | bastaríais | bastarían | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | he bastado | has bastado | ha bastado | hemos bastado | habéis bastado | han bastado |
Quá khứ xa | había bastado | habías bastado | había bastado | habíamos bastado | habíais bastado | habían bastado | |
Quá khứ trước | hube bastado | hubiste bastado | hubo bastado | hubimos bastado | hubisteis bastado | hubieron bastado | |
Tương lai hoàn thành | habré bastado | habrás bastado | habrá bastado | habremos bastado | habréis bastado | habrán bastado | |
Điều kiện hoàn thành | habría bastado | habrías bastado | habría bastado | habríamos bastado | habríais bastado | habrían bastado | |
Lối cầu khẩn | yo | tú vos1 |
él / ella usted2 |
nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ellos / ellas ustedes4 | |
Thì đơn giản | Hiện tại | baste | bastes bastés1 |
baste | bastemos | bastéis | basten |
Quá khứ chưa hoàn thành | bastara hoặc | bastaras hoặc | bastara hoặc | bastáramos hoặc | bastarais hoặc | bastaran hoặc | |
bastase | bastases | bastase | bastásemos | bastaseis | bastasen | ||
Tương lai | bastare | bastares | bastare | bastáremos | bastareis | bastaren | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | haya bastado | hayas bastado hayás1 bastado |
haya bastado | hayamos bastado | hayáis bastado | hayan bastado |
Quá khứ xa | hubiera bastado hoặc | hubieras bastado hoặc | hubiera bastado hoặc | hubiéramos bastado hoặc | hubierais bastado hoặc | hubieran bastado hoặc | |
hubiese bastado | hubieses bastado | hubiese bastado | hubiésemos bastado | hubieseis bastado | hubiesen bastado | ||
Tương lai hoàn thành | hubiere bastado | hubieres bastado | hubiere bastado | hubiéremos bastado | hubiereis bastado | hubieren bastado | |
Lối mệnh lệnh | — | tú vos1 |
usted2 | nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ustedes4 | |
Khẳng định | baste | basta bastá1 |
baste | bastemos | bastad | basten | |
Phủ định | no baste | no bastes | no baste | no bastemos | no bastéis | no basten |
- Chỉ đến bên thứ hai chủ yếu tại Argentina, Paraguay, Uruguay, El Salvador, Guatemala, Honduras, Nicaragua, và Costa Rica, và ở một số vùng Bolivia, Chile, Colombia, Ecuador, Panama, và Venezuela.
- Chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp nghi thức.
- Tại Tây Ban Nha, chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp thân mật.
- Tại Tây Ban Nha, chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp nghi thức. Ở mọi nơi khác, chỉ đến cả bên thứ hai cả bên thứ ba trong mọi trường hợp.
Tiếng Thụy Điển sửa
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Nội động từ sửa
basta nội động từ
Đồng nghĩa sửa
Từ liên hệ sửa
Thán từ sửa
basta
- Thôi!
Từ liên hệ sửa
Tiếng Ý sửa
Nội động từ sửa
basta nội động từ
- Xem bastare
Thán từ sửa
basta!
Thành ngữ sửa
- basta cosi?: Có đủ không?