Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bastos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tính từ
1.4
Danh từ
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbas.tos/
Từ đồng âm
sửa
vastos
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đức
basto
bastos
Giống cái
basta
bastas
bastos
gđ
số nhiều
Xem
basto
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bast
basts
bastos
gđ
số nhiều
Bộ
quân
nhép
.
Xem
basto