Tiếng Tây Ban Nha sửa

Nội động từ sửa

bastar (ngôi thứ nhất số ít present basto, ngôi thứ nhất số ít preterite basté, phân từ quá khứ bastado)

  1. Đủ, đủ để.

Chia động từ sửa

Từ liên hệ sửa