barnstorm
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɑːrn.ˌstɔrm/
Nội động từ
sửabarnstorm nội động từ /ˈbɑːrn.ˌstɔrm/
- Đi biểu diễn lang thang.
- Mỹ đi nói chuyện; đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn).
Chia động từ
sửabarnstorm
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "barnstorm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)