Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
barnstormed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
barnstormed
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
barnstorm
Chia động từ
sửa
barnstorm
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
barnstorm
Phân từ
hiện tại
barnstorming
Phân từ
quá khứ
barnstormed
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
barnstorm
barnstorm
hoặc
barnstormest
¹
barnstorms
hoặc
barnstormeth
¹
barnstorm
barnstorm
barnstorm
Quá khứ
barnstormed
barnstormed
hoặc
barnstormedst
¹
barnstormed
barnstormed
barnstormed
barnstormed
Tương lai
will
/
shall
²
barnstorm
will/shall
barnstorm
hoặc
wilt
/
shalt
¹
barnstorm
will/shall
barnstorm
will/shall
barnstorm
will/shall
barnstorm
will/shall
barnstorm
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
barnstorm
barnstorm
hoặc
barnstormest
¹
barnstorm
barnstorm
barnstorm
barnstorm
Quá khứ
barnstormed
barnstormed
barnstormed
barnstormed
barnstormed
barnstormed
Tương lai
were
to
barnstorm
hoặc
should
barnstorm
were to
barnstorm
hoặc should
barnstorm
were to
barnstorm
hoặc should
barnstorm
were to
barnstorm
hoặc should
barnstorm
were to
barnstorm
hoặc should
barnstorm
were to
barnstorm
hoặc should
barnstorm
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
barnstorm
—
let’s
barnstorm
barnstorm
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.