Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bửng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɨ̰ŋ
˧˩˧
ɓɨŋ
˧˩˨
ɓɨŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɨŋ
˧˩
ɓɨ̰ʔŋ
˧˩
Danh từ
sửa
bửng
Tấm ván để
che chắn
,
ngăn chặn
.
Phần đất
bao quanh
rễ cây.
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)