axis
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæk.səs/
Danh từ
sửaaxis (số nhiều axes) /ˈæk.səs/
- Trục.
- (Vật lý) Tia xuyên.
- (Chính trị) Trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô (khối liên minh).
- (Định ngữ) (thuộc) trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô.
- axis powers — các cường quốc trong trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô
Danh từ
sửaaxis (số nhiều axes) /ˈæk.səs/
- (Động vật học) Hươu sao.
Đồng nghĩa
sửa- axis deer
Tham khảo
sửa- "axis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ak.sis/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
axis /ak.sis/ |
axes /ak.sis/ |
axis gđ /ak.sis/
- (Giải phẫu) Đốt trục, đốt sống trục.
Tham khảo
sửa- "axis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)