Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæk.səs/

Danh từ sửa

axis (số nhiều axes) /ˈæk.səs/

  1. Trục.
    Earth's axis — trục trái đất
    geometrical axis — trục hình học
    magnetic axis — trục từ
    rotation axis — trục quay
    symmetry axis — trục đối xứng
    visual axis — trục nhìn
  2. (Vật lý) Tia xuyên.
  3. (Chính trị) Trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô (khối liên minh).
  4. (Định ngữ) (thuộc) trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô.
    axis powers — các cường quốc trong trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô

Danh từ sửa

axis (số nhiều axes) /ˈæk.səs/

  1. (Động vật học) Hươu sao.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

 
axis
trục của máy bay

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
axis
/ak.sis/
axes
/ak.sis/

axis /ak.sis/

  1. (Giải phẫu) Đốt trục, đốt sống trục.

Tham khảo sửa