rotation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /roʊ.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
sửarotation /roʊ.ˈteɪ.ʃən/
- Sự quay, sự xoay vòng.
- the rotation of the earth — sự quay của quả đất
- Sự luân phiên.
- rotation of crops — luân canh
- in (by) rotation — lần lượt, luân phiên nhau
Tham khảo
sửa- "rotation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɔ.ta.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rotation /ʁɔ.ta.sjɔ̃/ |
rotations /ʁɔ.ta.sjɔ̃/ |
rotation gc /ʁɔ.ta.sjɔ̃/
- Sự quay.
- La rotation de la Terre — sự quay của quả đất
- Sự quay vòng, sự luân lưu, sự chu chuyển; sự luân canh.
- Rotation du capital — sự chu chuyển tư bản
Tham khảo
sửa- "rotation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)