Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
visual
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvɪ.ʒə.wəl/
Tính từ
sửa
visual
/ˈvɪ.ʒə.wəl/
(Thuộc) sự
nhìn
, (thuộc)
thị giác
.
visual
nerve
— dây thần kinh thị giác
Trực quan
.
visual
learning
— giáo dục trực quan
Tham khảo
sửa
"
visual
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)