Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
magnetic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mæɡ.ˈnɛ.tɪk/
Tính từ
sửa
magnetic
/mæɡ.ˈnɛ.tɪk/
(
thuộc
)
nam châm
,
có
tính từ
, (thuộc)
từ
.
magnetic
force
— lực từ
magnetic
pole
— cực từ
(
nghĩa bóng
)
có
sức hấp dẫn
mạnh
,
có
sức
lôi cuốn
mạnh
,
có
sức
quyến rũ
.
a
magnetic
smile
— nụ cười quyến rũ
Tham khảo
sửa
"
magnetic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)