Tiếng Anh

sửa
 
deer

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

deer số nhiều không đổi /ˈdɪr/

  1. (Động vật học) Hươu, nai.
    small deer — những con vật nhỏ lắt nhắt
  2. Những vật nhỏ bé lắt nhắt.

Tham khảo

sửa