Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
deer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
deer
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɪr/
Hoa Kỳ
[ˈdɪr]
Danh từ
sửa
deer
số nhiều
không đổi
/ˈdɪr/
(
Động vật học
)
Hươu
,
nai
.
small
deer
— những con vật nhỏ lắt nhắt
Những
vật
nhỏ bé
lắt nhắt
.
Tham khảo
sửa
"
deer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)