attenuate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈtɛn.jə.wət/
Ngoại động từ
sửaattenuate ngoại động từ /ə.ˈtɛn.jə.wət/
Chia động từ
sửaattenuate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaattenuate /ə.ˈtɛn.jə.wət/
Tham khảo
sửa- "attenuate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)