Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
suy giảm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
swi
˧˧
za̰ːm
˧˩˧
ʂwi
˧˥
jaːm
˧˩˨
ʂwi
˧˧
jaːm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂwi
˧˥
ɟaːm
˧˩
ʂwi
˧˥˧
ɟa̰ːʔm
˧˩
Động từ
sửa
suy giảm
Bị
giảm sút
,
kém
dần
đi.
Già nên trí nhớ
suy giảm
.
Sức khoẻ
suy giảm
.