attention
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaattention (đếm được và không đếm được, số nhiều attentions)
- Sự chú ý.
- to pay attention to — chú ý tới
- to attract attention — lôi cuốn sự chú ý
- Sự chăm sóc.
- to receive attention at a hospital — được chăm sóc điều trị tại một bệnh viện
- (Số nhiều) Sự ân cần, sự chu đáo với ai.
- to show attentions to somebody — ân cần chu đáo với ai
- (Quân sự) Tư thế đứng nghiêm.
- Attention! — nghiêm!
- to come to (stand at) attention — đứng nghiêm
- (Phật giáo) tác ý
- wise attention — như lý tác ý
Thành ngữ
sửa- to pay attention: Xem Pay
Tham khảo
sửa- "attention", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.tɑ̃.sjɔ̃/
Hoa Kỳ | [a.tɑ̃.sjɔ̃] |
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
attention /a.tɑ̃.sjɔ̃/ |
attentions /a.tɑ̃.sjɔ̃/ |
attention gc /a.tɑ̃.sjɔ̃/
- Sự chú ý, sức chú ý.
- (Số nhiều) Sự ân cần, sự chăm chút.
- Avoir mille attentions pour quelqu'un — chăm chút ai từng li từng tí
- Attention! + coi chừng!; liệu hồn!
- faites attention! — coi chừng
- faute d’attention! — vì vô ý
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "attention", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)