dissipation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪ.sə.ˈpeɪ.ʃən/
Danh từ
sửadissipation /ˌdɪ.sə.ˈpeɪ.ʃən/
- Sự xua tan, sự tiêu tan.
- Sự phung phí (tiền của).
- Sự tiêu mòn, sự uổng phí (nghị lực); sự không tập trung (tư tưởng, sự chú ý... ).
- Sự chơi bời phóng đãng; cuộc sống phóng đãng.
Tham khảo
sửa- "dissipation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.si.pa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dissipation /di.si.pa.sjɔ̃/ |
dissipations /di.si.pa.sjɔ̃/ |
dissipation gc /di.si.pa.sjɔ̃/
- Sự phung phí.
- La dissipation d’un patrimoine — sự phung phí một gia sản
- (Văn học) Cuộc sống phóng đãng.
- Vivre dans la dissipation — sống phóng đãng
- Sự tan, sự tiêu tan.
- Dissipation d’un nuage — sự tan đám mây
- Dissipation de la migraine — sự tiêu tan chứng đau nửa đầu
- Sự đãng trí.
- Elève qui a de la dissipation — học sinh đãng trí
- Sự nghịch ngợm (trong lớp học).
- Une classe en proie à la dissipation — lớp học nghịch ngợm
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự nghỉ ngơi.
- Plus de dissipation serait utile à sa santé — sức khỏe của anh ấy cần nhiều nghỉ ngơi hơn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dissipation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)