Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ân cần
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Phó từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Ân:
chu
đáo;
cần:
gắn bó
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ən
˧˧
kə̤n
˨˩
əŋ
˧˥
kəŋ
˧˧
əŋ
˧˧
kəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ən
˧˥
kən
˧˧
ən
˧˥˧
kən
˧˧
Phó từ
sửa
ân cần
trgt.
(xem
từ nguyên
1)
Niềm nở
và
chu đáo
.
Dưới đèn ghé đến
ân cần
hỏi han (
Truyện Kiều
)
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ân cần
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)