Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.tuʁ.də.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
étourderie
/e.tuʁ.də.ʁi/
étourderies
/e.tuʁ.də.ʁi/

étourderie gc /e.tuʁ.də.ʁi/

  1. Sự dại dột.
    L’étourderie des enfants — sự dại dột của trẻ em
  2. Điều dại dột.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa