étourderie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.tuʁ.də.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
étourderie /e.tuʁ.də.ʁi/ |
étourderies /e.tuʁ.də.ʁi/ |
étourderie gc /e.tuʁ.də.ʁi/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "étourderie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)