Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
liệu hồn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
liə̰ʔw
˨˩
ho̤n
˨˩
liə̰w
˨˨
hoŋ
˧˧
liəw
˨˩˨
hoŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
liəw
˨˨
hon
˧˧
liə̰w
˨˨
hon
˧˧
Định nghĩa
sửa
liệu hồn
Từ
chỉ một ý đe
nẹt
.
Liệu hồn
bọn hiếu chiến.
Không tới thì cứ
liệu hồn
!
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
liệu hồn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)