Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

attentions

  1. Dạng số nhiều của attention.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

attentions gc

  1. Dạng số nhiều của attention.

Từ đảo chữ

sửa