Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋiəm˧˧ŋiəm˧˥ŋiəm˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋiəm˧˥ŋiəm˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

nghiêm

  1. Chặt chẽ, đứng đắn trong cách sống, cách cư xử, cách làm.
    Kỷ luật nghiêm.
    Thầy nghiêm.
    Bộ mặt nghiêm.

Thán từ

sửa

nghiêm

  1. Dùng để ra lệnh đứng ngay ngắn.
    Nghiêm! Chào cờ chào!

Phó từ

sửa

Tham khảo

sửa