Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chăm chút
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨam
˧˧
ʨut
˧˥
ʨam
˧˥
ʨṵk
˩˧
ʨam
˧˧
ʨuk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨam
˧˥
ʨut
˩˩
ʨam
˧˥˧
ʨṵt
˩˧
Động từ
sửa
chăm
chút
Trông nom
,
săn sóc
tỉ mỉ
,
chu đáo
.
Chăm chút
ngoại hình.
Dành thời gian
chăm chút
cho con cái.
Tham khảo
sửa
Chăm chút,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam