distraction
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈstræk.ʃən/
Danh từ
sửadistraction /dɪ.ˈstræk.ʃən/
- sự làm xao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng (mạch tư tưởng, công việc đang làm... ); sự lãng trí, sự đãng trí; điều xao lãng.
- Sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển.
- Sự bối rối, sự rối trí.
- Sự điên cuồng, sự mất trí, sự quẫn trí.
- to love to distraction — yêu điên cuồng
- to be driven to distraction — phát điên, hoá cuồng
Tham khảo
sửa- "distraction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
distraction /dis.tʁak.sjɔ̃/ |
distractions /dis.tʁak.sjɔ̃/ |
distraction gc
- Sự đãng trí, sự không chú ý, sự sơ suất.
- Les causes de distraction des élèves — nguyên nhân đãng trí của học sinh
- Distraction dans les paroles — sự sơ suất trong lời nói
- Cách giải trí, cách tiêu khiển.
- La lecture est la plus saine des distractions — đọc sách là cách giải trí lành mạnh nhất
- (Luật học, pháp lý) Sự trích ra, sự lấy bớt đi.
- La distraction des objets saisis est sévèrement punie — lấy bớt các vật bị tịch thu thì bị nghiêm phạt
- (Luật học, pháp lý) Sự trích tiền.
- Distraction au profit d’un avocat — sự trích tiền cho một luật sư
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "distraction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)