Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈstræk.ʃən/

Danh từ

sửa

distraction /dɪ.ˈstræk.ʃən/

  1. sự làm xao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng (mạch tư tưởng, công việc đang làm... ); sự lãng trí, sự đãng trí; điều xao lãng.
  2. Sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển.
  3. Sự bối rối, sự rối trí.
  4. Sự điên cuồng, sự mất trí, sự quẫn trí.
    to love to distraction — yêu điên cuồng
    to be driven to distraction — phát điên, hoá cuồng

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
distraction
/dis.tʁak.sjɔ̃/
distractions
/dis.tʁak.sjɔ̃/

distraction gc

  1. Sự đãng trí, sự không chú ý, sự sơ suất.
    Les causes de distraction des élèves — nguyên nhân đãng trí của học sinh
    Distraction dans les paroles — sự sơ suất trong lời nói
  2. Cách giải trí, cách tiêu khiển.
    La lecture est la plus saine des distractions — đọc sách là cách giải trí lành mạnh nhất
  3. (Luật học, pháp lý) Sự trích ra, sự lấy bớt đi.
    La distraction des objets saisis est sévèrement punie — lấy bớt các vật bị tịch thu thì bị nghiêm phạt
  4. (Luật học, pháp lý) Sự trích tiền.
    Distraction au profit d’un avocat — sự trích tiền cho một luật sư

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa