assured
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈʃʊrd/
Hoa Kỳ | [ə.ˈʃʊrd] |
Động từ
sửaassured
Chia động từ
sửaassure
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to assure | |||||
Phân từ hiện tại | assuring | |||||
Phân từ quá khứ | assured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | assure | assure hoặc assurest¹ | assures hoặc assureth¹ | assure | assure | assure |
Quá khứ | assured | assured hoặc assuredst¹ | assured | assured | assured | assured |
Tương lai | will/shall² assure | will/shall assure hoặc wilt/shalt¹ assure | will/shall assure | will/shall assure | will/shall assure | will/shall assure |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | assure | assure hoặc assurest¹ | assure | assure | assure | assure |
Quá khứ | assured | assured | assured | assured | assured | assured |
Tương lai | were to assure hoặc should assure | were to assure hoặc should assure | were to assure hoặc should assure | were to assure hoặc should assure | were to assure hoặc should assure | were to assure hoặc should assure |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | assure | — | let’s assure | assure | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaassured /ə.ˈʃʊrd/
- Tin chắc, cầm chắc, yên trí.
- you may rest assured that... — anh có thể tin chắc (yên trí) là...
- Chắc chắn, quả quyết; đảm bảo.
- assured success — sự thành công chắc chắn
- Tự tin.
- Trơ tráo, vô liêm sỉ.
- Được bảo hiểm.
Tham khảo
sửa- "assured", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)