arrangement
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈreɪndʒ.mənt/
Hoa Kỳ | [ə.ˈreɪndʒ.mənt] |
Danh từ
sửaarrangement /ə.ˈreɪndʒ.mənt/
- Sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt.
- (Thường) Số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị.
- to make one's own arrangements — tự thu xếp
- Sự dàn xếp, sự thỏa thuận.
- to come to on an arrangement — đi đến chỗ dàn xếp, đi đến thỏa thuận
- to make arrangements with somebody — dàn xếp với ai
- Sự cải biên, sự soạn lại (bản nhạc, vở kịch... ); bản cải tiến, bản soạn lại.
- (Toán học) Sự chỉnh hợp.
- (Kỹ thuật) Sự lắp ráp.
Tham khảo
sửa- "arrangement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ʁɑ̃ʒ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
arrangement /a.ʁɑ̃ʒ.mɑ̃/ |
arrangements /a.ʁɑ̃ʒ.mɑ̃/ |
arrangement gđ /a.ʁɑ̃ʒ.mɑ̃/
- Sự sắp xếp; kiểu sắp xếp.
- Arrangement de marchandises dans un entrepôt — sự sắp xếp hàng hoá trong kho
- Sự thu xếp.
- Les arrangements du départ — sự thu xếp để ra đi
- Sự dàn xếp.
- Arrangement à l’amiable — sự dàn xếp ổn thỏa
- Prendre des arrangements avec ses créanciers — dàn xếp với các chủ nợ
- "Un mauvais arrangement vaut mieux qu’un bon procès" (Balz.) — dàn xếp dở còn hơn kiện tụng hay
- (Âm nhạc) Sự chuyển biên, sự soạn lại; bản chuyển biên, bản soạn lại.
- (Toán học) Sự chỉnh hợp.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "arrangement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)