Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cải tiến
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
改進
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ka̰ːj
˧˩˧
tiən
˧˥
kaːj
˧˩˨
tiə̰ŋ
˩˧
kaːj
˨˩˦
tiəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːj
˧˩
tiən
˩˩
ka̰ːʔj
˧˩
tiə̰n
˩˧
Động từ
sửa
cải
tiến
Sửa đổi
cho phần nào
tiến bộ
hơn
.
Cải tiến
kĩ thuật.
Cải tiến
quản lí xí nghiệp.
Công cụ
cải tiến
.
Tham khảo
sửa
"
cải tiến
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)