Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 改進.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ka̰ːj˧˩˧ tiən˧˥kaːj˧˩˨ tiə̰ŋ˩˧kaːj˨˩˦ tiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːj˧˩ tiən˩˩ka̰ːʔj˧˩ tiə̰n˩˧

Động từ

sửa

cải tiến

  1. Sửa đổi cho phần nào tiến bộ hơn.
    Cải tiến kĩ thuật.
    Cải tiến quản lí xí nghiệp.
    Công cụ cải tiến.

Tham khảo

sửa