dérangement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ʁɑ̃ʒ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dérangement /de.ʁɑ̃ʒ.mɑ̃/ |
dérangements /de.ʁɑ̃ʒ.mɑ̃/ |
dérangement gđ /de.ʁɑ̃ʒ.mɑ̃/
- Sự quấy rầy.
- Causer du dérangement à quelqu'un — quấy rầy ai
- Sự xáo lộn, sự rối loạn, sự lộn xộn.
- Dérangement d’un dossier — sự xáo lộn một hồ sơ
- Dérangement d’esprit — sự rối loạn trí óc
- Sự mất công đi.
- Spectacle qui vaut le dérangement — trò vui đáng mất công đi xem
- Sự hỏng.
- Ligne téléphonique en dérangement — đường dây nói hỏng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dérangement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)