Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
brouille
/bʁuj/
brouilles
/bʁuj/

brouille gc /bʁuj/

  1. Mối bất hòa.
    Être en brouille avec quelqu'un — bất hòa với ai

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa