désordre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.zɔʁdʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
désordre /de.zɔʁdʁ/ |
désordres /de.zɔʁdʁ/ |
désordre gđ /de.zɔʁdʁ/
- Sự mất trật tự, sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lung tung.
- Vêtements en désordre — áo quần để mất trật tự
- Un désordre dans les finance — sự lung tung về tài chính
- Sự lộn xộn, sự rối loạn.
- Causer du désordre — gây lộn xộn
- Semer le désordre dans les rangs d’une armée — gieo rắc rối loạn trong hàng ngũ đạo quân
- (Số nhiều) Vụ rối loạn.
- De graves désorders ont éclaté — những vụ rối loạn nghiêm trọng đã nổ ra
- (Văn học) Sự bừa bãi, sự phóng túng.
- Vivre dans le désordre — sống bừa bãi
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "désordre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)