apparel
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈpɛr.əl/
Hoa Kỳ | [ə.ˈpɛr.əl] |
Danh từ
sửaapparel /ə.ˈpɛr.əl/
- Đồ thêu trang trí trên áo thầy tu.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Quần áo, y phục.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Đồ trang sức, đồ trang điểm.
Ngoại động từ
sửaapparel ngoại động từ /ə.ˈpɛr.əl/
Chia động từ
sửaapparel
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to apparel | |||||
Phân từ hiện tại | apparelling | |||||
Phân từ quá khứ | apparelled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | apparel | apparel hoặc apparellest¹ | apparels hoặc apparelleth¹ | apparel | apparel | apparel |
Quá khứ | apparelled | apparelled hoặc apparelledst¹ | apparelled | apparelled | apparelled | apparelled |
Tương lai | will/shall² apparel | will/shall apparel hoặc wilt/shalt¹ apparel | will/shall apparel | will/shall apparel | will/shall apparel | will/shall apparel |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | apparel | apparel hoặc apparellest¹ | apparel | apparel | apparel | apparel |
Quá khứ | apparelled | apparelled | apparelled | apparelled | apparelled | apparelled |
Tương lai | were to apparel hoặc should apparel | were to apparel hoặc should apparel | were to apparel hoặc should apparel | were to apparel hoặc should apparel | were to apparel hoặc should apparel | were to apparel hoặc should apparel |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | apparel | — | let’s apparel | apparel | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "apparel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)