Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Lân cận
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thầy tu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰə̤j
˨˩
tu
˧˧
tʰəj
˧˧
tu
˧˥
tʰəj
˨˩
tu
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəj
˧˧
tu
˧˥
tʰəj
˧˧
tu
˧˥˧
Danh từ
Sửa đổi
thầy tu
Người
bỏ
đời
sống
bình thường
để
sống
theo
qui chế
của một
tôn giáo
.
Dịch
Sửa đổi
Tham khảo
Sửa đổi
"
thầy tu
". Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)