Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌmeɪ.təd/

Động từ

sửa

animated

  1. Quá khứphân từ quá khứ của animate

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

animated /.ˌmeɪ.təd/

  1. Đầy sức sống, đầy sinh khí.
  2. Nhộn nhịp, náo nhiệt, sôi nổi.
    animated discussion — cuộc thảo luận sôi nổi
  3. Được cổ vũ, phấn khởi lên.

Tham khảo

sửa