Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sức sống
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨk
˧˥
səwŋ
˧˥
ʂɨ̰k
˩˧
ʂə̰wŋ
˩˧
ʂɨk
˧˥
ʂəwŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɨk
˩˩
ʂəwŋ
˩˩
ʂɨ̰k
˩˧
ʂə̰wŋ
˩˧
Danh từ
sửa
sức sống
Khả năng
tồn tại
và
phát triển
của
sinh vật
.
Thành ngữ
sửa
sức vóc
:
Sức mạnh
của
thân thể
(thường dùng với
ý
xấu
).
Sức vóc
là bao mà định bơi qua sông.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sức sống
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)