animate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæ.nə.mət/
Tính từ
sửaanimate /ˈæ.nə.mət/
Ngoại động từ
sửaanimate ngoại động từ /ˈæ.nə.mət/
- Làm cho sống, làm cho có sinh khí.
- Làm nhộn nhịp, làm náo nhiệt, làm sinh động, làm sôi nổi.
- Cổ vũ, làm phấn khởi.
Chia động từ
sửaanimate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to animate | |||||
Phân từ hiện tại | animating | |||||
Phân từ quá khứ | animated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | animate | animate hoặc animatest¹ | animates hoặc animateth¹ | animate | animate | animate |
Quá khứ | animated | animated hoặc animatedst¹ | animated | animated | animated | animated |
Tương lai | will/shall² animate | will/shall animate hoặc wilt/shalt¹ animate | will/shall animate | will/shall animate | will/shall animate | will/shall animate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | animate | animate hoặc animatest¹ | animate | animate | animate | animate |
Quá khứ | animated | animated | animated | animated | animated | animated |
Tương lai | were to animate hoặc should animate | were to animate hoặc should animate | were to animate hoặc should animate | were to animate hoặc should animate | were to animate hoặc should animate | were to animate hoặc should animate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | animate | — | let’s animate | animate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "animate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)