Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.nə.mət/

Tính từ

sửa

animate /ˈæ.nə.mət/

  1. sinh khí, có sức sống.
  2. Nhộn nhịp, náo nhiệt.

Ngoại động từ

sửa

animate ngoại động từ /ˈæ.nə.mət/

  1. Làm cho sống, làm cho có sinh khí.
  2. Làm nhộn nhịp, làm náo nhiệt, làm sinh động, làm sôi nổi.
  3. Cổ vũ, làm phấn khởi.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa