aggrandize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈɡræn.ˌdɑɪz/
Ngoại động từ
sửaaggrandize ngoại động từ /ə.ˈɡræn.ˌdɑɪz/
- Làm to ra, mở rộng (đất đai); nâng cao (địa vị); tăng thêm (quyền hành... ).
- Phóng đại, thêu dệt, tô vẽ thêm lên.
Chia động từ
sửaaggrandize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "aggrandize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)