agglutinate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈɡluː.tᵊn.ˌeɪt/
Tính từ
sửaagglutinate /ə.ˈɡluː.tᵊn.ˌeɪt/
Động từ
sửaagglutinate /ə.ˈɡluː.tᵊn.ˌeɪt/
Chia động từ
sửaagglutinate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "agglutinate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)