advised
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaadvised
Chia động từ
sửaadvise
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to advise | |||||
Phân từ hiện tại | advising | |||||
Phân từ quá khứ | advised | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | advise | advise hoặc advisest¹ | advises hoặc adviseth¹ | advise | advise | advise |
Quá khứ | advised | advised hoặc advisedst¹ | advised | advised | advised | advised |
Tương lai | will/shall² advise | will/shall advise hoặc wilt/shalt¹ advise | will/shall advise | will/shall advise | will/shall advise | will/shall advise |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | advise | advise hoặc advisest¹ | advise | advise | advise | advise |
Quá khứ | advised | advised | advised | advised | advised | advised |
Tương lai | were to advise hoặc should advise | were to advise hoặc should advise | were to advise hoặc should advise | were to advise hoặc should advise | were to advise hoặc should advise | were to advise hoặc should advise |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | advise | — | let’s advise | advise | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaadvised
- Am hiểu, hiểu biết.
- Đúng, đúng đắn, chí lý.
- a well advised plan — một kế hoạch đúng đắn
- Có suy nghĩ thận trọng.
- an advised act — một hành động thận trọng
Tham khảo
sửa- "advised", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)