Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
răn bảo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zan
˧˧
ɓa̰ːw
˧˩˧
ʐaŋ
˧˥
ɓaːw
˧˩˨
ɹaŋ
˧˧
ɓaːw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹan
˧˥
ɓaːw
˧˩
ɹan
˧˥˧
ɓa̰ːʔw
˧˩
Động từ
sửa
răn
bảo
(
hiếm
)
Như
răn dạy
.
Nghe lời
răn bảo
.
Tham khảo
sửa
Răn bảo,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam