khuyên bảo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwiən˧˧ ɓa̰ːw˧˩˧ | kʰwiəŋ˧˥ ɓaːw˧˩˨ | kʰwiəŋ˧˧ ɓaːw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwiən˧˥ ɓaːw˧˩ | xwiən˧˥˧ ɓa̰ːʔw˧˩ |
Động từ
sửakhuyên bảo
- Bảo với thái độ ân cần cho biết điều hay lẽ phải, điều nên làm hoặc không nên làm (nói khái quát).
- Khuyên bảo con cái cố gắng học hành.
Dịch
sửa- tiếng Anh: advise
Tham khảo
sửa- "khuyên bảo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)