Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈdɔr/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

adore ngoại động từ /ə.ˈdɔr/

  1. Kính yêu, quý mến.
  2. , thích, hết sức yêu chuộng, yêu thiết tha.
  3. (Thơ ca) Tôn sùng, sùng bái, tôn thờ.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa